mức | - Level, degree, measure, extent, standard =Đến một mức nào đấy+To a certain extent (measure, degree) =Đúng mức+In the right measure, to the right extent, in the right degree |
mức | - level; degree; measure; extent; standard; rate|= sản xuất vượt mức kế hoạch to produce in excess of the level/quota set by the plan; to overfulfill a plan|= ông tin anh ta đến mức nào? how far can you trust him?; to what extent can you trust him? |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt đầu
- cắt dây rốn
- cất đi
- cắt đi
- cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ