mua sắm |
- to buy; to purchase|= tôi bao giờ cũng hỏi ý kiến nhà tôi trước khi mua sắm cái gì i always ask my wife's advice before buying something|- shopping|= khu này tiện cho việc mua sắm this area is good for shopping|= phần mềm mới này giúp cho việc mua sắm qua mạng an toàn hơn this new software product makes on-line shopping safer|- to do the shopping|= chúng tôi đi phố mua sắm lặt vặt we're going into town to do a bit of shopping; we're going downtown to do a bit of shopping|= đi xem hàng trưng bày cho vui (chứ chẳng mua sắm gì cả) to go window-shopping; to window-shop |
* Từ tham khảo/words other:
- cấp quyền truy cập
- cập rập
- cặp sách
- cấp số
- cấp số nhân