mửa mật | - Very hard, exhausting =Làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc+To get a job done only after a week of very hard work |
mửa mật | - very hard, exhausting|= làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc to get a job done only after a week of very hard work|- with great difficulty; bend every effort (to); suppreme effort |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt đặt
- cất đầu
- cắt đầu
- cắt dây rốn
- cất đi