Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa đá
- hail; it is hailing; it hails|= hạt mưa đá hailstone
* Từ tham khảo/words other:
-
người cải thiện
-
người cai thợ
-
người cải tiến
-
người cải trang
-
người cầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa đá
* Từ tham khảo/words other:
- người cải thiện
- người cai thợ
- người cải tiến
- người cải trang
- người cầm