Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không tẩy trừ được
* thngữ|- to bred in the bones
* Từ tham khảo/words other:
-
phế hủy
-
phế lao
-
phế lập
-
phe liên bang
-
phế liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không tẩy trừ được
* Từ tham khảo/words other:
- phế hủy
- phế lao
- phế lập
- phe liên bang
- phế liệu