Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũ cối
- Sun-helmet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mũ cối
- sun-helmet; soldier's hat (worn by vietnamese people's army)
* Từ tham khảo/words other:
-
cáp nối
-
cáp nối tiếp
-
cạp nong
-
cấp nước
-
cấp phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũ cối
* Từ tham khảo/words other:
- cáp nối
- cáp nối tiếp
- cạp nong
- cấp nước
- cấp phát