một trong những | - one of...s|= ông x là một trong những bác sĩ phẫu thuật giỏi nhất bệnh viện này mr x is one of the best surgeons of this hospital|= đây là một trong những vụ gián điệp gây thiệt hại nhiều nhất trong lịch sử hoa kỳ this is one of the most damaging cases of espionage in us history |
* Từ tham khảo/words other:
- người sáp nhập
- người sắp thế cờ
- người sắp xếp
- người sắp xếp qua loa đại khái
- người sắp xếp theo cỡ to nhỏ