Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một mạch
- At a stretch, at a one sitting
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
một mạch
- xem một hơi
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp bách
-
cặp bài trùng
-
cấp bằng
-
cấp bằng tốt nghiệp
-
cấp báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một mạch
* Từ tham khảo/words other:
- cấp bách
- cặp bài trùng
- cấp bằng
- cấp bằng tốt nghiệp
- cấp báo