một lúc |
- a moment/while|= cô ấy dừng lại đây một lúc, rồi tiếp tục lái xe đi she stopped here for a moment and then continued driving|= nếu tôi nhớ không lầm thì trước khi đi nước ngoài, có một lúc ông ấy làm tài xế xe tải to the best of my memory, he was a teamster for a while before going abroad|- at a time|= thắng chạy xuống cầu thang hai bậc một lúc thang ran down the stairs two at a time|= anh có thể nạp một lúc sáu tờ giấy pơ luya vào chiếc máy chữ xách tay này you can feed this portable typewriter with six flimsies at a time|- together; at the same time; at once; simultaneously; concurrently|= cả hai anh cùng trả lời một lúc, nên tôi chẳng hiểu gì cả you both answer together/at the same time, so i understand nothing|= nó ăn một lúc hết mười quả chuối he ate all ten bananas at once |
* Từ tham khảo/words other:
- cấp bậc đại úy
- cấp bách
- cặp bài trùng
- cấp bằng
- cấp bằng tốt nghiệp