Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một khi
- Once
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
một khi
- once|= một khi hiểu ra thì cái gì thấy cũng dễ once you've understood, you'll find everything's easier
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp ảnh nổi màu bổ sung
-
cặp ba lá
-
cập bà lời
-
cấp bậc
-
cấp bậc đại úy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một khi
* Từ tham khảo/words other:
- cặp ảnh nổi màu bổ sung
- cặp ba lá
- cập bà lời
- cấp bậc
- cấp bậc đại úy