Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mong ước
- Eagerly wish for, eagerly long for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mong ước
- xem ước mong|- eagerly wish for, eagerly long for
* Từ tham khảo/words other:
-
cạo lớp gỉ
-
cảo luận
-
cáo lui
-
cao lương
-
cao lương mỹ vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mong ước
* Từ tham khảo/words other:
- cạo lớp gỉ
- cảo luận
- cáo lui
- cao lương
- cao lương mỹ vị