Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mong nhớ
- Miss
=Mong nhớ người yêu+To miss one's sweetheart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mong nhớ
- miss, think of, longing|= mong nhớ người yêu to miss one's sweetheart
* Từ tham khảo/words other:
-
cạo lông
-
cạo lớp gỉ
-
cảo luận
-
cáo lui
-
cao lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mong nhớ
* Từ tham khảo/words other:
- cạo lông
- cạo lớp gỉ
- cảo luận
- cáo lui
- cao lương