Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móng ngựa
- hoof of horse; horse-shoe|= vành móng ngựa the witness stand in court of law
* Từ tham khảo/words other:
-
người an-giê-ri
-
người ăng-lô-xắc-xông
-
người anh
-
người anh chống chủ nghĩa đế quốc
-
người anh di cư sang tân tây lan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móng ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- người an-giê-ri
- người ăng-lô-xắc-xông
- người anh
- người anh chống chủ nghĩa đế quốc
- người anh di cư sang tân tây lan