mong đợi | - Wait for long, long for news from home |
mong đợi | - to await; to expect|= cả thế giới đang mong đợi sự kiện này the whole world is awaiting this event|= đất nước hằng mong đợi những ai có khả năng chấm dứt cuộc nội chiến the country is still waiting for those who will be able to put an end to the civil war |
* Từ tham khảo/words other:
- cao lin
- cao lộc
- cáo lỗi
- cao lớn
- cao lớn đẹp dẽ