Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỏng dính
- Very thin, flimsy
=Giấy cuốn thuốc lá mỏng dính+Very thin cigarette paper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mỏng dính
- very thin, flimsy|= giấy cuốn thuốc lá mỏng dính very thin cigarette paper
* Từ tham khảo/words other:
-
cao lương mỹ vị
-
cao ly
-
cáo mật
-
cạo mặt
-
cao miên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỏng dính
* Từ tham khảo/words other:
- cao lương mỹ vị
- cao ly
- cáo mật
- cạo mặt
- cao miên