Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mống cụt
=xem mống
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mống cụt
- xem mống|- rainbow (partial)
* Từ tham khảo/words other:
-
cạo vảy
-
cao viễn
-
cao vòi vọi
-
cao vọng
-
cao vọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mống cụt
* Từ tham khảo/words other:
- cạo vảy
- cao viễn
- cao vòi vọi
- cao vọng
- cao vọt