Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao vọt
- rapidly rising; abrupt increase
* Từ tham khảo/words other:
-
người ở trong chính thể đồng quyền
-
người ở trong rừng rậm
-
người ở tù
-
người ở vùng này
-
người ở xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao vọt
* Từ tham khảo/words other:
- người ở trong chính thể đồng quyền
- người ở trong rừng rậm
- người ở tù
- người ở vùng này
- người ở xa