Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ương ương
* ttừ|- headstrong, sturborn|* đtừ|- to obstinate, refractory|* dtừ|- recalcitrant
* Từ tham khảo/words other:
-
trứng tôm
-
trứng tráng
-
trừng trị
-
trừng trị bọn đầu sỏ
-
trưng triệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ương ương
* Từ tham khảo/words other:
- trứng tôm
- trứng tráng
- trừng trị
- trừng trị bọn đầu sỏ
- trưng triệu