Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạo vảy
* ngđtừ|- unscale
* Từ tham khảo/words other:
-
khoan dung
-
khoan dùng để khoan một hầm mỏ
-
khoan giếng
-
khoan gió
-
khoan gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạo vảy
* Từ tham khảo/words other:
- khoan dung
- khoan dùng để khoan một hầm mỏ
- khoan giếng
- khoan gió
- khoan gỗ