Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mòn mất
* thngữ|- to wear off
* Từ tham khảo/words other:
-
người mới phất
-
người mới quy y
-
người mới ra đời
-
người mới tập sự
-
người mới tu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mòn mất
* Từ tham khảo/words other:
- người mới phất
- người mới quy y
- người mới ra đời
- người mới tập sự
- người mới tu