Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắm lại
- close the eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật khắc ảnh trên bản kẽm
-
thuật khắc axit
-
thuật khắc bản kẽm
-
thuật khắc bản kẽm bằng ánh sáng
-
thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắm lại
* Từ tham khảo/words other:
- thuật khắc ảnh trên bản kẽm
- thuật khắc axit
- thuật khắc bản kẽm
- thuật khắc bản kẽm bằng ánh sáng
- thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời