Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện dương
- positive/plus electricity
* Từ tham khảo/words other:
-
không được đánh thức
-
không được đào tạo
-
không được đáp lại
-
không được đáp ứng
-
không được đặt lại chỗ cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện dương
* Từ tham khảo/words other:
- không được đánh thức
- không được đào tạo
- không được đáp lại
- không được đáp ứng
- không được đặt lại chỗ cũ