Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
món chủ lực
- main course/dish (of a meal); pièce de résistance
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu tư an toàn
-
đầu tư dài hạn
-
đầu tư được
-
đầu tư gián tiếp
-
đầu tư không bị ảnh hưởng của nạn lạm phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
món chủ lực
* Từ tham khảo/words other:
- đầu tư an toàn
- đầu tư dài hạn
- đầu tư được
- đầu tư gián tiếp
- đầu tư không bị ảnh hưởng của nạn lạm phát