Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rớt bão
- the tail of a typhoon
* Từ tham khảo/words other:
-
bục mình
-
bực mình
-
bức phác họa
-
bức phù điêu
-
bức rào tạm thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rớt bão
* Từ tham khảo/words other:
- bục mình
- bực mình
- bức phác họa
- bức phù điêu
- bức rào tạm thời