rớt | * verb - to fall; to drop =mũ của nó rớt xuống+His hat fell off to fail =thi rớt+to fail at an examination |
rớt | - to fall; to drop|= mũ của nó rớt xuống his hat fell off|- xem thi rớt|= nó chỉ rớt một môn và đó là môn toán he only had one fail and that was in maths |
* Từ tham khảo/words other:
- chó con
- chỗ còn lại
- chỗ cong
- chở côngtenơ
- chó của cảnh sát