Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móm xều
- xem móm|- uglily toothless, having toothless and deformed gums
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh quế
-
thanh quý
-
thành quy
-
thành ra
-
thành ra là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móm xều
* Từ tham khảo/words other:
- thanh quế
- thanh quý
- thành quy
- thành ra
- thành ra là