Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móm
- having no teeth; toothless|= mới 50 tuổi đã móm to be toothless at only fifty
* Từ tham khảo/words other:
-
công tác xã hội
-
công tâm
-
còng tay
-
công thần
-
công thần địa vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móm
* Từ tham khảo/words other:
- công tác xã hội
- công tâm
- còng tay
- công thần
- công thần địa vị