Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ép chặt
* thngữ|- to cramp up
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo ôm
-
cái đo sao
-
cái dò sâu
-
cái đỡ sau lưng
-
cái đo sinh trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ép chặt
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo ôm
- cái đo sao
- cái dò sâu
- cái đỡ sau lưng
- cái đo sinh trưởng