Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môi trường tự nhiên
- natural environment/surroundings
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ đạo
-
giữ để đòi tiền chuộc
-
giữ để kiểm dịch
-
giữ để lâu
-
giữ địa vị lãnh đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môi trường tự nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- giữ đạo
- giữ để đòi tiền chuộc
- giữ để kiểm dịch
- giữ để lâu
- giữ địa vị lãnh đạo