Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoanh vùng
- Delineate an areă for investigation...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoanh vùng
- to localize
* Từ tham khảo/words other:
-
cách nói dí dỏm
-
cách nói giảm
-
cách nói gián tiếp
-
cách nói gọn
-
cách nói lảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoanh vùng
* Từ tham khảo/words other:
- cách nói dí dỏm
- cách nói giảm
- cách nói gián tiếp
- cách nói gọn
- cách nói lảng