Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách nói gián tiếp
* thngữ|- indirect speech
* Từ tham khảo/words other:
-
khéo ở
-
khéo sử dụng
-
khéo tay
-
khéo trông nom
-
khéo xoay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách nói gián tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- khéo ở
- khéo sử dụng
- khéo tay
- khéo trông nom
- khéo xoay