Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mòn dần
* thngữ|- to wear away, to burn away
* Từ tham khảo/words other:
-
làm hăng
-
làm hăng hái
-
lâm hành
-
làm hấp tấp
-
lâm hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mòn dần
* Từ tham khảo/words other:
- làm hăng
- làm hăng hái
- lâm hành
- làm hấp tấp
- lâm hạt