Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạn sử dụng
- expiry date; (ghi trên bao bì thực phẩm) best-before date
* Từ tham khảo/words other:
-
bị coi nhẹ
-
bị coi thi
-
bị coi thường
-
bị cồn cát chắn nghẽn
-
bị công an truy nã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạn sử dụng
* Từ tham khảo/words other:
- bị coi nhẹ
- bị coi thi
- bị coi thường
- bị cồn cát chắn nghẽn
- bị công an truy nã