khoát | - (ít dùng) Width =Tấm gỗ khoát một thước hai+A board one metre and twenty centimetres in width -Beckon, wave =Khoát tay cho mọi người im lặng+To beckon to everyone to be silent =Khoát tay từ giã bạn+To wave goodbye to one's friend |
khoát | - (ít dùng) width|= tấm gỗ khoát một thước hai a board one metre and twenty centimetres in width|- beckon, wave|= khoát tay cho mọi người im lặng to beckon to everyone to be silent|= khoát tay từ giã bạn to wave goodbye to one's friend |
* Từ tham khảo/words other:
- cách nói lảng
- cách nói năng
- cách nói ngụy biện
- cách nói nước đôi
- cách nói quanh