Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môi trường chung quanh
- surrounding environment; surroundings
* Từ tham khảo/words other:
-
gian ác
-
giận ai
-
giấn áo xuống nước
-
gian băng
-
gian bào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môi trường chung quanh
* Từ tham khảo/words other:
- gian ác
- giận ai
- giấn áo xuống nước
- gian băng
- gian bào