Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rửa tội
* verb
- to baptize; to chaisten
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rửa tội
- to baptize; to christen|= được làm phép rửa tội to be christened/baptized|= giấy chứng nhận rửa tội certificate of baptism; baptismal certificate
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đứng tránh
-
cho được
-
chỗ được mạng
-
cho được quyền bầu cử
-
cho được việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rửa tội
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đứng tránh
- cho được
- chỗ được mạng
- cho được quyền bầu cử
- cho được việc