Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mọi sự
- everything|= đừng lo, mọi sự đều tốt đẹp don't worry, everything is going all right/ok|= mọi sự không phải lúc nào cũng đúng ý mình things don't always turn out the way we expect them to
* Từ tham khảo/words other:
-
hạn ngạch ngoại hối
-
hạn ngạch nhập khẩu
-
hạn ngạch xuất khẩu
-
hàn nhân
-
hàn nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mọi sự
* Từ tham khảo/words other:
- hạn ngạch ngoại hối
- hạn ngạch nhập khẩu
- hạn ngạch xuất khẩu
- hàn nhân
- hàn nhiệt