cắn chỉ | - (nói về môi) Pencilled with betel juice =cô gái ăn trầu, môi cắn chỉ+that girl who chews betel has lips pencilled with its juice - nói về đường nét) Neatly pencilled =kẻ cho thật cắn chỉ+to draw a neatly pencilled line |
cắn chỉ | - (nói về môi) pencilled with betel juice|= cô gái ăn trầu, môi cắn chỉ that girl who chews betel has lips pencilled with its juice|- (nói về đường nét) neatly pencilled|= kẻ cho thật cắn chỉ to draw a neatly pencilled line |
* Từ tham khảo/words other:
- bán đấu giá
- bán đấu giá kiểu hà lan
- bàn đẩy dọn ăn
- bàn để đồ lễ
- bàn để là quần áo