Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môi son
- ruby lips|= môi son má phấn to put a lot of make-up
* Từ tham khảo/words other:
-
quân số đầy đủ
-
quan sơn
-
quần soóc
-
quan sứ
-
quân sư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môi son
* Từ tham khảo/words other:
- quân số đầy đủ
- quan sơn
- quần soóc
- quan sứ
- quân sư