Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa sổ tròn
* dtừ|- oeil-de-boeuf, bull's eye
* Từ tham khảo/words other:
-
một phần sáu mươi
-
một phân số
-
một phần tám
-
một phần tám mươi
-
một phần trăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa sổ tròn
* Từ tham khảo/words other:
- một phần sáu mươi
- một phân số
- một phần tám
- một phần tám mươi
- một phần trăm