Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mới ra lò
- fresh from the oven|= bánh mì mới ra lò freshly baked bread; bread fresh from the oven
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt tên hiệu
-
đặt tên là
-
đặt tên lại
-
đặt tên mình cho một đứa trẻ
-
đặt tên riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mới ra lò
* Từ tham khảo/words other:
- đặt tên hiệu
- đặt tên là
- đặt tên lại
- đặt tên mình cho một đứa trẻ
- đặt tên riêng