Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạn
* noun
- area; region. side (of a boat)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mạn
* dtừ|- area; region|= mạn nam hà in the area of nam hà|- side (of a boat)|= mạng thuyền boatside, alongside a boat
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sắc
-
cạnh sắc
-
cạnh sắc của dao cạo
-
cánh sao
-
cảnh sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạn
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sắc
- cạnh sắc
- cạnh sắc của dao cạo
- cánh sao
- cảnh sát