Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mối quan hệ với quần chúng
* dtừ|- public relations
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm kích mạnh mẽ
-
cầm kỳ
-
cấm kỵ
-
cam lạc
-
cam lai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mối quan hệ với quần chúng
* Từ tham khảo/words other:
- cảm kích mạnh mẽ
- cầm kỳ
- cấm kỵ
- cam lạc
- cam lai