mối hàng | - Customer, patron =Mách mối hàng cho một hãng buôn+To recommend a trade firm to customers =Mất mối hàng+To lose customers |
mối hàng | - customer, patron, client|= mách mối hàng cho một hãng buôn to recommend a trade firm to customers|= mất mối hàng to lose customers |
* Từ tham khảo/words other:
- cáo thị tầm nã
- cáo thỉnh
- cáo thoái
- cảo thơm
- cao thủ