Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảo thơm
- scented manuscript|= cảo thơm lần giở trước đèn (truyện kiều) pages of manuscript unfolded before the lamp
* Từ tham khảo/words other:
-
có trùm khăn vuông
-
có trứng
-
cô trung
-
có trùng lông
-
có trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảo thơm
* Từ tham khảo/words other:
- có trùm khăn vuông
- có trứng
- cô trung
- có trùng lông
- có trước