Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao thủ
- Top-classed; famous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao thủ
- như cao tay|= gặp người cao thủ hơn mình catch a tartar
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chân
-
bắn chặn
-
bàn chân bẹt
-
bàn chân người nhái
-
bàn chân quỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao thủ
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chân
- bắn chặn
- bàn chân bẹt
- bàn chân người nhái
- bàn chân quỳ