mới | * adj - new; fresh; recent =năm mới+new year =mới làm+new-made |
mới | - new; fresh|= thế giới mới new world|= bé mới đẻ, bé sơ sinh newborn baby|- newly; freshly|= tổ chức mới thành lập a newly formed organization|= cặp vợ chồng mới cưới a newly married couple|- xem vừa mới 1|= mới hơn 10 giờ/nửa đêm một tí thôi it's just after 10 am/midnight|- only|= nó mới 14 tuổi, nên đâu có căn cước he's only fourteen years old, so he has no id card|= mới hôm qua tôi nói chuyện điện thoại với ông ta đây mà i was on the phone to him only yesterday|- (in order/so as) to|= ông phải có thần kinh thép mới làm được việc đó you need strong nerves to do that kind of work|= phải ăn thì mới sống được one must eat (in order) to live |
* Từ tham khảo/words other:
- cấp hiệu
- cấp huyện
- cập kê
- cặp kè
- cập kèm