Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cập kê
* adj
- Nubile
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cập kê
- xem tuổi cập kê
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn kẹp mộng
-
bàn kẹp ngón tay
-
bán kết
-
bạn kết nghĩa
-
bản khắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cập kê
* Từ tham khảo/words other:
- bàn kẹp mộng
- bàn kẹp ngón tay
- bán kết
- bạn kết nghĩa
- bản khắc