Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp hiệu
* noun
- Stripe, badge (showing army rank)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấp hiệu
* dtừ|- stripe, badge (showing army rank); galloon; insignia|= cấp hiệu cầu vai shoulder strap
* Từ tham khảo/words other:
-
bản kê tóm tắt điểm chính
-
bán kèm
-
bản kèm
-
bản kẽm
-
bản kẽm để chụp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- bản kê tóm tắt điểm chính
- bán kèm
- bản kèm
- bản kẽm
- bản kẽm để chụp