mời | * verb - to invite |
mời | - to ask; to invite|= được mời dự đám cưới to be invited to a wedding|= tôi định mời anh ta uống cà phê, nhưng anh ta bận lắm i intended to invite him up for a coffee, but he was very busy|- to offer|= đến nỗi nó cũng không mời tôi ngồi he didn't even invite/ask me to sit down; he didn't even offer me a seat|= người ta mời anh ấy làm kế toán trưởng he was offered a job as a chief accountant |
* Từ tham khảo/words other:
- cấp giấy thông hành an toàn
- cấp gió
- cấp hiệu
- cấp huyện
- cập kê